m2
pax
pax
pax
pax
pax
pax
pax
| CÔNG SUẤT & DIỆN TÍCH | ||||||||||
| Sảnh | Diện tích m2 | Kích thước DàixNgangxCao | Tầng | Bàn tròn | Rạp hát | Lớp học | Chữ U | Bán Nguyệt | Tiệc đứng | Tiệc tự chọn |
| Ruby | ||||||||||
| Ballroom | 200 | 100 | 211 | 78789 | 7889 | 87 | 879 | 879 | ||
| Platinum | ||||||||||
| Topaz | ||||||||||
| Golden | ||||||||||
| Diamond | ||||||||||
| Diamond 1 | ||||||||||
| Diamond 2 | ||||||||||
| Diamond 3 | ||||||||||